Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
жалау
Ол біреуге не нәрсе сатқың келе тұра жаланады.
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
өшіру
Ол өндіріс сағатын өшіреді.
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
айту
Ол маған сыр айтты.
cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
дәм алу
Бас асшы көрпені дәм алады.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
көтеру
Бала балабақшадан көтеріледі.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
үдіру
Ол паны желінің үстіне үдіреді.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
өрт
Сен ақшаны өртпеуің керек емес.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
туу
Ол жақында тууды.
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
талап ету
Ол талап етіп тұр.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
алу
Мен өз тамағымнан есептерді аладым.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
адасу
Орманда адасу оңай.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
сөйлесу
Олар бір-бірімен сөйлеседі.