Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/124227535.webp
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
алу
Мен сізге қызықты жұмыс ала аламын.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
көтеру
Ана баласын көтереді.
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
келісу
Көршілер түске келіспе алмады.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
көрсету
Мұғалім тақтадағы мысалаға көрсетеді.
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
даму
Бүгін көп жануарлар дамдады.
cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
құқығы болу
Жастардың пенсия алуға құқығы бар.
cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
ұсыну
Сіз маған балығым үшін не ұсынып отырсыз?
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
мину
Балалар велосипед немесе самокатта минуді жақсы көреді.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
ояну
Оны өйгендер сағат 10:00-да оянатады.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
соғысу
Атлеттер бір-біріне қарсы соғысады.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
сыпайы болу
Ол оның қыз досы екенін сыпайы болады.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
күшейту
Дене күшігін күшейтеді.