Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
басу
Ол батырманы басады.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
түзету
Мұғалім оқушылардың рефераттарын түзетеді.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
бекіту
Біз сендіктен қуаныштымызды бекітеміз.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
ойлау
Ол күн сайын жаңа зат ойлайды.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
ән айту
Балалар ән айдады.
cms/verbs-webp/3270640.webp
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
іздеу
Ковбой аттарды іздейді.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
ішу
Көп су ішу керек.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
күшейту
Дене күшігін күшейтеді.
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
табу
Біз арзан қонақ үйде орын таптық.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
таңдау
Дұрыс біреуді таңдау қиын.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
іре беру
Ол өз үйін іре береді.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
саяхат жасау
Ол саяхат жасауды жақсы көреді және көп елдерді көрді.