Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
өткізу
Маған көптеген айналастар автомобильмен өткізілді.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
есту
Мен сені естей алмаймын!
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
айналау
Машиналар айналауда дөңгелек істейді.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
есептеу
Ол теңгелерді есептейді.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
қалау
Бала ұшақты қалайды.
cms/verbs-webp/96061755.webp
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
қызмет көрсету
Шеф-повар бүгін бізге өзі қызмет көрсетеді.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
жіберу
Сізге хат жіберудемін.
cms/verbs-webp/46385710.webp
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
қабылдау
Бұл жерде кредиттік карталар қабылданады.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
танысу
Белгісіз иттер бір-бірімен танысқын келеді.
cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.
орнату
Күн орнатылады.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
ішке кіруге рұқсат ету
Сыртта қар жауда және біз оларды ішке кіргіздік.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
бірге келу
Тіл курсы студенттерді барлық әлемнен бірге жинаяды.