Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
сөйлеу
Ол оның көрершілеріне сөйлейді.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
тіл қою
Сюрприз оны тіл қояды.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
сынау
Автокес сынақ ортасында.
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
жол ауыз болу
Бүгін барлық зат жол ауыз болып отыр!
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
білу
Менің балам әрдайым барлық нәрсені біледі.
cms/verbs-webp/123546660.webp
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
тексеру
Механик автомобиль функцияларын тексереді.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
үдірген
Поезд автокенді үдірді.
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
қорғау
Бас қорғауы жаһандықтардан қорғауға тиісті.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
туу
Ол жақында тууды.
cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
рұқсат ету
Әке оған компьютерін пайдалануға рұқсат етпеді.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
күтіп тұру
Ол автобусқа күтіп тұр.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
дәрігерден ауыру алу
Оның дәрігерден ауыр алу керек.