Slovník
Naučte se slovesa – vietnamština

đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
dorazit
Letadlo dorazilo včas.

có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
znamenat
Co znamená tento erb na podlaze?

khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
chlubit se
Rád se chlubí svými penězi.

tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cvičit
Žena cvičí jógu.

nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
myslet
Kdo si myslíš, že je silnější?

đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
investovat
Do čeho bychom měli investovat naše peníze?

đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
zdanit
Firmy jsou zdaněny různými způsoby.

rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
zvonit
Slyšíš zvonit zvonek?

trông giống
Bạn trông như thế nào?
vypadat
Jak vypadáš?

rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
odjet
Když se světla změnila, auta odjela.

kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
omezit se
Nemohu utratit příliš mnoho peněz; musím se omezit.
