Slovník
Naučte se slovesa – vietnamština

hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
zrušit
Bohužel zrušil schůzku.

gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
volat
Může volat pouze během své obědové pauzy.

ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
dělat si poznámky
Studenti si dělají poznámky ke všemu, co učitel říká.

đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
posunout
Brzy budeme muset hodiny opět posunout zpět.

chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
čekat
Musíme ještě čekat měsíc.

ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
zapsat
Chce si zapsat svůj podnikatelský nápad.

để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
nechat stát
Dnes mnoho lidí musí nechat stát svá auta.

treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
viset
Oba visí na větvi.

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
zažít
Skrze pohádkové knihy můžete zažít mnoho dobrodružství.

nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
poslouchat
Rád poslouchá bříško své těhotné ženy.

đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
kopnout
V bojových uměních musíte umět dobře kopnout.
