Slovník

Naučte se slovesa – vietnamština

cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
dorazit
Letadlo dorazilo včas.
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
znamenat
Co znamená tento erb na podlaze?
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
chlubit se
Rád se chlubí svými penězi.
cms/verbs-webp/4706191.webp
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cvičit
Žena cvičí jógu.
cms/verbs-webp/118567408.webp
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
myslet
Kdo si myslíš, že je silnější?
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
investovat
Do čeho bychom měli investovat naše peníze?
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
zdanit
Firmy jsou zdaněny různými způsoby.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
zvonit
Slyšíš zvonit zvonek?
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
vypadat
Jak vypadáš?
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
odjet
Když se světla změnila, auta odjela.
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
omezit se
Nemohu utratit příliš mnoho peněz; musím se omezit.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
křičet
Chcete-li být slyšeni, musíte křičet svou zprávu nahlas.