Slovník
Naučte se slovesa – vietnamština

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
dívat se
Dívá se skrz díru.

mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
přinést
Můj pes mi přinesl holuba.

tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
vyhnout se
Musí se vyhnout ořechům.

tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
vyhledat
Co nevíš, musíš si vyhledat.

diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
konat se
Pohřeb se konal předevčírem.

có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
znamenat
Co znamená tento erb na podlaze?

đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
zasnoubit se
Tajně se zasnoubili!

nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
znít
Její hlas zní fantasticky.

ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
dělat si poznámky
Studenti si dělají poznámky ke všemu, co učitel říká.

chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
přijmout
Nemohu to změnit, musím to přijmout.

rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
vytáhnout
Jak chce vytáhnout tu velkou rybu?
