Slovník
Naučte se slovesa – vietnamština

chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
odstěhovat se
Naši sousedé se odstěhovávají.

đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
pokazit se
Dnes se všechno pokazilo!

đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
investovat
Do čeho bychom měli investovat naše peníze?

kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
omezit se
Nemohu utratit příliš mnoho peněz; musím se omezit.

tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
pokračovat
Karavanu pokračuje v jeho cestě.

đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
tlačit
Sestra tlačí pacienta na vozíku.

nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
přeskočit
Sportovec musí přeskočit překážku.

cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
vzletět
Letadlo právě vzletělo.

du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cestovat
Rádi cestujeme po Evropě.

nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
poslouchat
Rád poslouchá bříško své těhotné ženy.

lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
dovézt
Po nákupu oba dovezou domů.
