Slovník

Naučte se slovesa – vietnamština

cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
propustit
Můj šéf mě propustil.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
přinést
Můj pes mi přinesl holuba.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
povídat si
Často si povídá se svým sousedem.
cms/verbs-webp/19351700.webp
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
poskytnout
Na dovolenou jsou poskytnuty lehátka.
cms/verbs-webp/123546660.webp
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
kontrolovat
Mechanik kontroluje funkce auta.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
přespat
Chtějí si konečně jednu noc přespat.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
sdílet
Musíme se naučit sdílet své bohatství.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
vidět
S brýlemi vidíte lépe.
cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
jíst
Co dnes chceme jíst?
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
ustoupit
Mnoho starých domů musí ustoupit novým.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
zažít
Skrze pohádkové knihy můžete zažít mnoho dobrodružství.
cms/verbs-webp/25599797.webp
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
šetřit
Ušetříte peníze, když snížíte teplotu místnosti.