Slovník
Naučte se slovesa – vietnamština

đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
tlačit
Auto se zastavilo a muselo být tlačeno.

che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
pokrýt
Lekníny pokrývají vodu.

nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
ochutnat
Hlavní kuchař ochutnává polévku.

giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
udržet
V nouzových situacích vždy udržujte klid.

cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
přistřihnout
Látka se přistřihává na míru.

lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
vzít neschopenku
Musí si vzít neschopenku od doktora.

hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
dokončit
Každý den dokončuje svou běžeckou trasu.

lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
čistit
Dělník čistí okno.

nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
dostávat
Mohu dostávat velmi rychlý internet.

ngủ
Em bé đang ngủ.
spát
Dítě spí.

vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
vstoupit
Metro právě vstoupilo na stanici.
