Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
korjama
Ta korjas õuna.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
kaotama
Oota, oled oma rahakoti kaotanud!
cms/verbs-webp/32180347.webp
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
lahti võtma
Meie poeg võtab kõike lahti!
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
katma
Vesiroosid katab vee.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
kujutlema
Ta kujutleb iga päev midagi uut.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
külastama
Vana sõber külastab teda.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
põhjustama
Liiga paljud inimesed põhjustavad kiiresti kaose.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
algama
Kool algab lastele just praegu.
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
nõudma
Ta nõuab kompensatsiooni.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
nautima
Ta naudib elu.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
peatuma
Sa pead punase tule juures peatuma.
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
rongiga minema
Ma lähen sinna rongiga.