Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
sorteer
Ek het nog baie papier om te sorteer.

chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
voorberei
Sy berei ’n koek voor.

chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
aanvaar
Kredietkaarte word hier aanvaar.

dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
lei
Die mees ervare stapper lei altyd.

mù
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
blind word
Die man met die merke het blind geword.

trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
betaal
Sy het met ’n kredietkaart betaal.

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
ry rond
Die motors ry rond in ’n sirkel.

tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
skakel af
Sy skakel die alarmklok af.

thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
aanstel
Die maatskappy wil meer mense aanstel.

trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
antwoord
Die student antwoord die vraag.

đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
verbygaan
Die trein gaan by ons verby.
