Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
verkies
Ons dogter lees nie boeke nie; sy verkies haar foon.

tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
sneeu
Dit het vandag baie gesneeu.

xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
uitgee
Die uitgewer gee hierdie tydskrifte uit.

đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
verder gaan
Jy kan nie enige verder op hierdie punt gaan nie.

tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
kom bymekaar
Dit’s lekker as twee mense bymekaar kom.

từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
weier
Die kind weier sy kos.

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
lê
Die kinders lê saam in die gras.

kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
verbind
Hierdie brug verbind twee buurte.

tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
oefen
Die vrou oefen joga.

nhấn
Anh ấy nhấn nút.
druk
Hy druk die knoppie.

chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
deel
Ons moet leer om ons rykdom te deel.
