Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
optrek
Die helikopter trek die twee mans op.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
vervoer
Die vragmotor vervoer die goedere.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
saamry
Mag ek saam met jou ry?
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
kyk
Sy kyk deur ’n verkyker.
cms/verbs-webp/26758664.webp
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
spaar
My kinders het hulle eie geld gespaar.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
meld aan
Almal aan boord meld by die kaptein aan.
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
skop
In vegkuns moet jy goed kan skop.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
omhels
Hy omhels sy ou pa.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
gooi
Hy gooi die bal in die mandjie.
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
sny
Die haarkapper sny haar hare.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
bou
Die kinders bou ’n hoë toring.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
gaan loer
Die dokters gaan elke dag by die pasiënt loer.