Từ vựng

Học trạng từ – Macedonia

cms/adverbs-webp/132451103.webp
еднаш
Еднаш, луѓето живееле во пештерата.
ednaš
Ednaš, luǵeto živeele vo pešterata.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
токму
Таа токму се разбуди.
tokmu
Taa tokmu se razbudi.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
скоро
Резервоарот е скоро празен.
skoro
Rezervoarot e skoro prazen.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
дома
Најубаво е дома!
doma
Najubavo e doma!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/177290747.webp
често
Треба да се гледаме повеќе често!
često
Treba da se gledame poveḱe često!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/178180190.webp
таму
Оди таму, потоа прашај повторно.
tamu
Odi tamu, potoa prašaj povtorno.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
заедно
Двете радо играат заедно.
zaedno
Dvete rado igraat zaedno.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
долу
Тој паѓа долу одгоре.
dolu
Toj paǵa dolu odgore.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
врз тоа
Тој се качува на покривот и седи врз тоа.
vrz toa
Toj se kačuva na pokrivot i sedi vrz toa.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
некаде
Зајакот се скрил некаде.
nekade
Zajakot se skril nekade.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
некогаш
Дали некогаш сте ги изгубиле сите ваши пари во акции?
nekogaš
Dali nekogaš ste gi izgubile site vaši pari vo akcii?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/23708234.webp
правилно
Зборот не е правилно напишан.
pravilno
Zborot ne e pravilno napišan.
đúng
Từ này không được viết đúng.