Từ vựng
Học trạng từ – Macedonia

еднаш
Еднаш, луѓето живееле во пештерата.
ednaš
Ednaš, luǵeto živeele vo pešterata.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.

токму
Таа токму се разбуди.
tokmu
Taa tokmu se razbudi.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

скоро
Резервоарот е скоро празен.
skoro
Rezervoarot e skoro prazen.
gần như
Bình xăng gần như hết.

дома
Најубаво е дома!
doma
Najubavo e doma!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!

често
Треба да се гледаме повеќе често!
često
Treba da se gledame poveḱe često!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!

таму
Оди таму, потоа прашај повторно.
tamu
Odi tamu, potoa prašaj povtorno.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.

заедно
Двете радо играат заедно.
zaedno
Dvete rado igraat zaedno.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.

долу
Тој паѓа долу одгоре.
dolu
Toj paǵa dolu odgore.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.

врз тоа
Тој се качува на покривот и седи врз тоа.
vrz toa
Toj se kačuva na pokrivot i sedi vrz toa.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

некаде
Зајакот се скрил некаде.
nekade
Zajakot se skril nekade.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

некогаш
Дали некогаш сте ги изгубиле сите ваши пари во акции?
nekogaš
Dali nekogaš ste gi izgubile site vaši pari vo akcii?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
