Từ vựng

Học trạng từ – Macedonia

cms/adverbs-webp/178180190.webp
таму
Оди таму, потоа прашај повторно.
tamu
Odi tamu, potoa prašaj povtorno.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
никуде
Овие траги водат никуде.
nikude
Ovie tragi vodat nikude.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
наутро
Морам да станам рано наутро.
nautro
Moram da stanam rano nautro.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
долго
Морав долго да чекам во чекаоната.
dolgo
Morav dolgo da čekam vo čekaonata.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
цел ден
Мајката мора да работи цел ден.
cel den
Majkata mora da raboti cel den.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
заедно
Двете радо играат заедно.
zaedno
Dvete rado igraat zaedno.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
вчера
Вчера врне силно.
včera
Včera vrne silno.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
дома
Најубаво е дома!
doma
Najubavo e doma!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/134906261.webp
веќе
Куќата е веќе продадена.
veḱe
Kuḱata e veḱe prodadena.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
долу
Тој паѓа долу одгоре.
dolu
Toj paǵa dolu odgore.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
пред
Таа беше поголема пред отколку сега.
pred
Taa beše pogolema pred otkolku sega.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
долу
Таа скача долу во водата.
dolu
Taa skača dolu vo vodata.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.