Từ vựng
Học trạng từ – Ba Lan

w dół
On leci w dół do doliny.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

tam
Idź tam, potem zapytaj jeszcze raz.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.

w dół
Patrzą na mnie w dół.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.

też
Pies też może siedzieć przy stole.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.

wcześniej
Była grubsza wcześniej niż teraz.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.

w dół
On spada z góry w dół.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.

prawie
Bakuń jest prawie pusty.
gần như
Bình xăng gần như hết.

teraz
Mam go teraz zadzwonić?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?

dość
Ona jest dość szczupła.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

na zewnątrz
Chore dziecko nie może wychodzić na zewnątrz.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

wszystkie
Tutaj można zobaczyć wszystkie flagi świata.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
