Từ vựng

Học trạng từ – Đức

cms/adverbs-webp/133226973.webp
eben
Sie ist eben wach geworden.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
raus
Er will gern raus aus dem Gefängnis.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
nicht
Ich mag den Kaktus nicht.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
zu viel
Er hat immer zu viel gearbeitet.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
heim
Der Soldat möchte heim zu seiner Familie.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
ganztags
Die Mutter muss ganztags arbeiten.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
herein
Die beiden kommen herein.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
hinab
Sie springt hinab ins Wasser.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
hinüber
Sie will mit dem Roller die Straße hinüber.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
auch
Der Hund darf auch am Tisch sitzen.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
jemals
Hast du jemals alles Geld mit Aktien verloren?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/71970202.webp
ziemlich
Sie ist ziemlich schlank.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.