Từ vựng

Học trạng từ – Albania

cms/adverbs-webp/138692385.webp
diku
Një lepur ka fshehur diku.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
natën
Hëna ndriçon natën.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
poshtë
Ai bie poshtë nga lart.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
të gjitha
Këtu mund të shohësh të gjitha flamujt e botës.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
më shumë
Fëmijët më të mëdhenj marrin më shumë xhep.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
poshtë
Ata po më shikojnë poshtë.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
shumë
Fëmija është shumë i uritur.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
së pari
Siguria vjen së pari.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
diçka
Shoh diçka interesante!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/174985671.webp
pothuajse
Rezervuari është pothuajse bosh.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
mjaft
Ajo është mjaft e hollë.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
jashtë
Fëmija i sëmurë nuk lejohet të dalë jashtë.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.