Từ vựng
Học trạng từ – Albania

në mëngjes
Duhet të ngrihem herët në mëngjes.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.

lart
Ai është duke ngjitur malin lart.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

përsëri
Ata u takuan përsëri.
lại
Họ gặp nhau lại.

larg
Ai e merr prenën larg.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

njësoj
Këta njerëz janë të ndryshëm, por njësoj optimistë!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

poshtë
Ai fluturon poshtë në luginë.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

falas
Energjia diellore është falas.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.

kurdo
Mund të na telefononi kurdo.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.

jashtë
Sot jemi duke ngrënë jashtë.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

shpesh
Tornadot nuk shihen shpesh.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.

poshtë
Ajo kërce poshtë në ujë.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
