Từ vựng
Học trạng từ – Albania
së shpejti
Ajo mund të shkojë në shtëpi së shpejti.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
falas
Energjia diellore është falas.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
natën
Hëna ndriçon natën.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
përsëri
Ai shkruan gjithçka përsëri.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
shumë
Unë lexoj shumë vërtet.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
poshtë
Ai fluturon poshtë në luginë.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
kurdo
Mund të na telefononi kurdo.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
përgjatë
Ajo dëshiron të kalojë rrugën me skuter përgjatë.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
tashmë
Ai është fjetur tashmë.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
poshtë
Ai bie poshtë nga lart.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
larg
Ai e merr prenën larg.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.