Từ vựng
Học trạng từ – Séc

něco
Vidím něco zajímavého!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!

již
On již spí.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

všude
Plast je všude.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.

docela
Je docela štíhlá.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

na to
Vyleze na střechu a sedne si na to.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

také
Její přítelkyně je také opilá.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

brzy
Tady brzy otevřou komerční budovu.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.

příliš
Práce je pro mě příliš velká.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.

napůl
Sklenice je napůl prázdná.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

již
Dům je již prodaný.
đã
Ngôi nhà đã được bán.

zadarmo
Solární energie je zadarmo.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
