Từ vựng

Học trạng từ – Séc

cms/adverbs-webp/7659833.webp
zadarmo
Solární energie je zadarmo.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
téměř
Nádrž je téměř prázdná.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
často
Tornáda se nevidí často.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
něco
Vidím něco zajímavého!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/138692385.webp
někde
Králík se někde schoval.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
často
Měli bychom se vídat častěji!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/111290590.webp
stejně
Tito lidé jsou různí, ale stejně optimističtí!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/141168910.webp
tam
Cíl je tam.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
také
Pes smí také sedět u stolu.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
celý den
Matka musí pracovat celý den.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
všude
Plast je všude.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
dolů
Letí dolů do údolí.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.