Từ vựng

Học trạng từ – Séc

cms/adverbs-webp/29115148.webp
ale
Dům je malý, ale romantický.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
do
Skočili do vody.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
často
Měli bychom se vídat častěji!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/57758983.webp
napůl
Sklenice je napůl prázdná.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
velmi
Dítě je velmi hladové.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
někde
Králík se někde schoval.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
již
On již spí.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
společně
Ti dva rádi hrají společně.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
venku
Dnes jíme venku.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ven
Nemocné dítě nesmí jít ven.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
zítra
Nikdo neví, co bude zítra.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
stejně
Tito lidé jsou různí, ale stejně optimističtí!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!