Từ vựng

Học trạng từ – Séc

cms/adverbs-webp/178600973.webp
něco
Vidím něco zajímavého!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/111290590.webp
stejně
Tito lidé jsou různí, ale stejně optimističtí!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/96549817.webp
pryč
Odnesl si kořist pryč.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
dovnitř
Ti dva jdou dovnitř.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
zítra
Nikdo neví, co bude zítra.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
společně
Učíme se společně v malé skupině.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
kolem
Neměli bychom mluvit kolem problému.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
někde
Králík se někde schoval.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
tam
Jdi tam a pak se znovu zeptej.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
v noci
Měsíc svítí v noci.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
příliš
Práce je pro mě příliš velká.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
ráno
Ráno mám v práci hodně stresu.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.