Từ vựng
Học trạng từ – Séc

dlouho
Musel jsem dlouho čekat v čekárně.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.

kdykoli
Můžete nás zavolat kdykoli.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.

někde
Králík se někde schoval.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

dolů
Spadne dolů z výšky.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.

téměř
Nádrž je téměř prázdná.
gần như
Bình xăng gần như hết.

ráno
Ráno mám v práci hodně stresu.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.

venku
Dnes jíme venku.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

napůl
Sklenice je napůl prázdná.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

dříve
Byla dříve tlustší než teď.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.

docela
Je docela štíhlá.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

teď
Mám mu teď zavolat?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
