Từ vựng

Học trạng từ – Rumani

cms/adverbs-webp/67795890.webp
în
Ei sar în apă.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
afară
Mâncăm afară astăzi.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
înainte
Ea era mai grasă înainte decât acum.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
acolo
Du-te acolo, apoi întreabă din nou.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
tocmai
Ea tocmai s-a trezit.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
în jos
El zboară în jos în vale.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
corect
Cuvântul nu este scris corect.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
la fel
Aceste persoane sunt diferite, dar la fel de optimiste!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/22328185.webp
puțin
Vreau puțin mai mult.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
mereu
Aici a fost mereu un lac.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
mâine
Nimeni nu știe ce va fi mâine.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
de asemenea
Câinele este de asemenea permis să stea la masă.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.