Từ vựng
Học trạng từ – Rumani

în
Ei sar în apă.
vào
Họ nhảy vào nước.

afară
Mâncăm afară astăzi.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

înainte
Ea era mai grasă înainte decât acum.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.

acolo
Du-te acolo, apoi întreabă din nou.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.

tocmai
Ea tocmai s-a trezit.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

în jos
El zboară în jos în vale.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

corect
Cuvântul nu este scris corect.
đúng
Từ này không được viết đúng.

la fel
Aceste persoane sunt diferite, dar la fel de optimiste!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

puțin
Vreau puțin mai mult.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.

mereu
Aici a fost mereu un lac.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

mâine
Nimeni nu știe ce va fi mâine.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
