Từ vựng

Học trạng từ – Tagalog

cms/adverbs-webp/23708234.webp
tama
Hindi tama ang ispeling ng salita.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
sa itaas
May magandang tanawin sa itaas.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
muli
Sila ay nagkita muli.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
rin
Lasing rin ang kanyang girlfriend.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
paitaas
Umaakyat siya sa bundok paitaas.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
pareho
Ang mga taong ito ay magkaiba, ngunit parehong optimistiko!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/98507913.webp
lahat
Dito maaari mong makita ang lahat ng mga bandila sa mundo.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
sa loob
Tumalon sila sa loob ng tubig.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
sa isang lugar
Isang kuneho ang nagtago sa isang lugar.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
labas
Siya ay lumalabas mula sa tubig.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
kalahati
Ang baso ay kalahating walang laman.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
madali
Ang isang komersyal na gusali ay mabubuksan dito madali.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.