Talasalitaan

Learn Adverbs – Vietnamese

cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
madalas
Hindi madalas makita ang mga tornado.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
labas
Siya ay lumalabas mula sa tubig.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
sa gabi
Ang buwan ay nagliliwanag sa gabi.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
madali
Ang isang komersyal na gusali ay mabubuksan dito madali.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
paitaas
Umaakyat siya sa bundok paitaas.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
madali
Siya ay maaaring umuwi madali.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
nang libre
Ang solar energy ay nang libre.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
sa bahay
Gusto ng sundalo na umuwi sa kanyang pamilya.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
sa umaga
Kailangan kong gumising ng maaga sa umaga.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
mag-isa
Ako ay nageenjoy sa gabi ng mag-isa.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
sa bahay
Pinakamaganda sa bahay!
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
bukas
Walang nakakaalam kung ano ang mangyayari bukas.