Talasalitaan

Learn Adverbs – Vietnamese

cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
na
Ang bahay ay na benta na.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
palibot-libot
Hindi mo dapat palibut-libotin ang problema.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
pababa
Siya ay nahuhulog mula sa itaas pababa.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
sa umaga
Kailangan kong gumising ng maaga sa umaga.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
subalit
Maliit ang bahay subalit romantiko.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
sa gabi
Ang buwan ay nagliliwanag sa gabi.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
sa umaga
Marami akong stress sa trabaho tuwing umaga.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
talaga
Maaari ko bang talaga itong paniwalaan?
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
mag-isa
Ako ay nageenjoy sa gabi ng mag-isa.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
madali
Siya ay maaaring umuwi madali.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
doon
Umaaligid siya sa bubong at umupo doon.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
sa labas
Kami ay kakain sa labas ngayon.