Talasalitaan

Learn Adverbs – Vietnamese

cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
sa bahay
Pinakamaganda sa bahay!
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
muli
Sila ay nagkita muli.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
mag-isa
Ako ay nageenjoy sa gabi ng mag-isa.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
magkasama
Mag-aaral tayo magkasama sa maliit na grupo.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
na
Ang bahay ay na benta na.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
din
Ang aso ay pwede ding umupo sa lamesa.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
kalahati
Ang baso ay kalahating walang laman.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
buong araw
Kailangan magtrabaho ng ina buong araw.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
pababa
Siya ay lumilipad pababa sa lambak.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
doon
Ang layunin ay doon.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
palayo
Dinala niya ang kanyang huli palayo.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
sa umaga
Marami akong stress sa trabaho tuwing umaga.