Từ vựng

Học trạng từ – Nynorsk

cms/adverbs-webp/164633476.webp
igjen
Dei møttes igjen.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
rundt
Ein bør ikkje snakke rundt eit problem.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lenge
Eg måtte vente lenge i venterommet.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
på det
Han klatrar opp på taket og set seg på det.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
ned
Dei ser ned på meg.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
igjen
Han skriv alt igjen.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
litt
Eg vil ha litt meir.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
meir
Eldre barn får meir lommepengar.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
nesten
Tanken er nesten tom.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
ute
Vi et ute i dag.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
ingenstader
Desse spora fører til ingenstader.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
saman
Vi lærer saman i ei lita gruppe.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.