Từ vựng
Học trạng từ – Adygea
ночью
Луна светит ночью.
noch‘yu
Luna svetit noch‘yu.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
снаружи
Сегодня мы едим снаружи.
snaruzhi
Segodnya my yedim snaruzhi.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
когда-либо
Вы когда-либо теряли все свои деньги на акциях?
kogda-libo
Vy kogda-libo teryali vse svoi den‘gi na aktsiyakh?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
вниз
Он летит вниз в долину.
vniz
On letit vniz v dolinu.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
вместе
Эти двое любят играть вместе.
vmeste
Eti dvoye lyubyat igrat‘ vmeste.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
вокруг
Не стоит говорить вокруг проблемы.
vokrug
Ne stoit govorit‘ vokrug problemy.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
скоро
Здесь скоро будет открыто коммерческое здание.
skoro
Zdes‘ skoro budet otkryto kommercheskoye zdaniye.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
почти
Бак почти пуст.
pochti
Bak pochti pust.
gần như
Bình xăng gần như hết.
вниз
Она прыгает в воду.
vniz
Ona prygayet v vodu.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
вверх
Он поднимается на гору вверх.
vverkh
On podnimayetsya na goru vverkh.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
долго
Мне пришлось долго ждать в приемной.
dolgo
Mne prishlos‘ dolgo zhdat‘ v priyemnoy.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.