Từ vựng

Học trạng từ – Adygea

cms/adverbs-webp/132510111.webp
ночью
Луна светит ночью.
noch‘yu
Luna svetit noch‘yu.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
снаружи
Сегодня мы едим снаружи.
snaruzhi
Segodnya my yedim snaruzhi.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
когда-либо
Вы когда-либо теряли все свои деньги на акциях?
kogda-libo
Vy kogda-libo teryali vse svoi den‘gi na aktsiyakh?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/94122769.webp
вниз
Он летит вниз в долину.
vniz
On letit vniz v dolinu.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
вместе
Эти двое любят играть вместе.
vmeste
Eti dvoye lyubyat igrat‘ vmeste.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
вокруг
Не стоит говорить вокруг проблемы.
vokrug
Ne stoit govorit‘ vokrug problemy.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
скоро
Здесь скоро будет открыто коммерческое здание.
skoro
Zdes‘ skoro budet otkryto kommercheskoye zdaniye.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
почти
Бак почти пуст.
pochti
Bak pochti pust.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
вниз
Она прыгает в воду.
vniz
Ona prygayet v vodu.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
вверх
Он поднимается на гору вверх.
vverkh
On podnimayetsya na goru vverkh.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
долго
Мне пришлось долго ждать в приемной.
dolgo
Mne prishlos‘ dolgo zhdat‘ v priyemnoy.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
наполовину
Стакан наполовину пуст.
napolovinu
Stakan napolovinu pust.
một nửa
Ly còn một nửa trống.