መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
ብዝይነት
የጋርዮ ባንኪ ብዝይነት ባዶ እዩ።
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
በኽር
ገላሱ በኽር እዩ!
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
ከድሕሪ
ከድሕሪ እዚ ድቅዒታት ነበርታ!
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
ውጭ
ኣብ ኣህላ እንታይ ውጭ ንምዝውጽእ ይፈልጥ።
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
ካብዚ
ጉዛኡ ካብዚ ይርከብ?
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
ለውጢ
ኣብ ዚ ቦታ ለውጢ ውሽጢ ክነብር ነበር።
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
ሙሉ ቀኒ
ኣያት ሙሉ ቀኒ ክትሰራሕ ግበር!
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ታሕቲ
ከላይ ታሕቲ ይውደም።
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
ከባቢኡ
ከባቢኡ ሰባት ኣብ ጐፍያ ክነብሩ ነበሩ።
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
በኣነጻጸር
በኣነጻጸር እዚ ኣምነት እንበለኒ?
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
ብቛንቛ
ትርናዶስ ብቛንቛ ኣይትርኣአን።
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
ውሽጢ
ውሽጢ ማይ ትዝግፍ!