መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
ቶሎ
ባይነስ ህንፃ ቶሎ ኣብ ኣብዚ ይነቐል።
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
ኣብ
እሱ ኣብ ውሽጢ ይገብር ወይ ውጻኢ ይምልክት?
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
እዘን
ዓውደይቲ እዘን ሰክራን!
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
ብዝይነት
ደጋግሞ ብዝይነት ክንበልክን ኣለና።
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
ፈጻሚ
ፈጻሚ መተሓልሊ ኣይንወክፍ።
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
ኣብዚምን
እቲ መሃልብብያታት ኣብዚምን ኣይስምዑ።
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
ለውጢ
ኣብ ዚ ቦታ ለውጢ ውሽጢ ክነብር ነበር።
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
ብልዕሊ
ብሲክለት፣ መንደሪያን ልቕርታ ትርምውጥ።
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
ብትኹልና
ብትኹልና ብርክት ውሽጢኹ ተመለሰ።
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
እንደገና
ሓደ ነገር እንደገና ይጽሕፍ!
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
ኣብቲ ጸቕጺ
ኣብቲ ጸቕጺ እወድካለው!
cms/adverbs-webp/178473780.webp
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
መቐለ
መቐለ ትደውል?