Sõnavara

Õppige määrsõnu – vietnami

cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
natuke
Ma tahan natuke rohkem.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
peaaegu
Paak on peaaegu tühi.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
varem
Ta oli varem paksem kui praegu.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
päris
Ta on päris saledat kehaehitust.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
homme
Keegi ei tea, mis saab homme.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
rohkem
Vanemad lapsed saavad rohkem taskuraha.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
kaua
Ma pidin ooteruumis kaua ootama.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
alla
Ta lendab orgu alla.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
sinna
Mine sinna, siis küsi uuesti.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
kõik
Siin näete kõiki maailma lippe.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
öösel
Kuu paistab öösel.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
igal ajal
Võid meile helistada igal ajal.