Sõnavara
Õppige määrsõnu – vietnami

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
ära
Ta kannab saaki ära.

lại
Họ gặp nhau lại.
uuesti
Nad kohtusid uuesti.

quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
liiga palju
Ta on alati liiga palju töötanud.

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
välja
Ta tuleb veest välja.

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
üles
Ta ronib mäge üles.

gần như
Tôi gần như trúng!
peaaegu
Ma peaaegu tabasin!

đã
Ngôi nhà đã được bán.
juba
Maja on juba müüdud.

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
hommikul
Pean varakult hommikul üles tõusma.

không
Tôi không thích xương rồng.
ei
Mulle ei meeldi kaktus.

gần như
Bình xăng gần như hết.
peaaegu
Paak on peaaegu tühi.

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
just
Ta ärkas just üles.
