Sõnavara
Õppige määrsõnu – vietnami

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
alla
Ta kukub ülalt alla.

nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
aga
Maja on väike, aga romantiline.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
kuskile
Need rajad ei vii kuskile.

đúng
Từ này không được viết đúng.
õigesti
Sõna pole õigesti kirjutatud.

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
päris
Ta on päris saledat kehaehitust.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
üksi
Naudin õhtut täiesti üksi.

cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
terve päev
Ema peab terve päeva töötama.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
ära
Ta kannab saaki ära.

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
praegu
Kas peaksin teda praegu helistama?

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
kaua
Ma pidin ooteruumis kaua ootama.

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
juba
Ta on juba magama jäänud.
