Sõnavara

Õppige määrsõnu – vietnami

cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
koos
Me õpime koos väikeses grupis.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
kuskil
Jänes on kuskil peitunud.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
natuke
Ma tahan natuke rohkem.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
miks
Lapsed tahavad teada, miks kõik nii on.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
üle
Ta soovib tänava üle minna tõukerattaga.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
üksi
Naudin õhtut täiesti üksi.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
kunagi
Inimene ei tohiks kunagi alla anda.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
ära
Ta kannab saaki ära.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
igal ajal
Võid meile helistada igal ajal.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
väga
Laps on väga näljane.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
samuti
Koer tohib samuti laua ääres istuda.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
päris
Ta on päris saledat kehaehitust.