Sõnavara

Õppige määrsõnu – vietnami

cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
üksi
Naudin õhtut täiesti üksi.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
alla
Ta kukub ülalt alla.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
väljas
Sööme täna väljas.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
varsti
Siia avatakse varsti kaubandushoone.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
jälle
Ta kirjutab kõik jälle üles.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
peaaegu
Ma peaaegu tabasin!
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
ära
Ta kannab saaki ära.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
alla
Nad vaatavad mulle alla.