Sõnavara
Õppige määrsõnu – vietnami

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
väljas
Sööme täna väljas.

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
üles
Ta ronib mäge üles.

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
välja
Ta tuleb veest välja.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
kuskile
Need rajad ei vii kuskile.

chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
kunagi
Inimene ei tohiks kunagi alla anda.

một nửa
Ly còn một nửa trống.
pool
Klaas on pooltühi.

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
seal
Eesmärk on seal.

sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
varsti
Siia avatakse varsti kaubandushoone.

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
koos
Need kaks mängivad meelsasti koos.

về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
koju
Sõdur tahab minna koju oma pere juurde.

đã
Ngôi nhà đã được bán.
juba
Maja on juba müüdud.
