Sõnavara
Õppige määrsõnu – vietnami

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
koos
Me õpime koos väikeses grupis.

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
sisse
Kas ta läheb sisse või välja?

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
alati
Siin on alati olnud järv.

gần như
Bình xăng gần như hết.
peaaegu
Paak on peaaegu tühi.

lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
jälle
Ta kirjutab kõik jälle üles.

vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
hommikul
Mul on hommikul tööl palju stressi.

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
kaua
Ma pidin ooteruumis kaua ootama.

tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
kõik
Siin näete kõiki maailma lippe.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
üksi
Naudin õhtut täiesti üksi.

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
igal ajal
Võid meile helistada igal ajal.

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
koos
Need kaks mängivad meelsasti koos.
