Sõnavara

Õppige määrsõnu – vietnami

cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
koos
Me õpime koos väikeses grupis.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
sisse
Kas ta läheb sisse või välja?
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
alati
Siin on alati olnud järv.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
peaaegu
Paak on peaaegu tühi.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
jälle
Ta kirjutab kõik jälle üles.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
hommikul
Mul on hommikul tööl palju stressi.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
kaua
Ma pidin ooteruumis kaua ootama.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
kõik
Siin näete kõiki maailma lippe.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
üksi
Naudin õhtut täiesti üksi.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
igal ajal
Võid meile helistada igal ajal.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
koos
Need kaks mängivad meelsasti koos.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
väljas
Sööme täna väljas.