Sõnavara
Õppige määrsõnu – vietnami

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
alla
Ta lendab orgu alla.

ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
välja
Ta tahaks vanglast välja saada.

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
igal ajal
Võid meile helistada igal ajal.

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
sisse
Kas ta läheb sisse või välja?

đúng
Từ này không được viết đúng.
õigesti
Sõna pole õigesti kirjutatud.

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
üles
Ta ronib mäge üles.

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
seal
Eesmärk on seal.

về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
koju
Sõdur tahab minna koju oma pere juurde.

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
kaua
Ma pidin ooteruumis kaua ootama.

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
alati
Siin on alati olnud järv.

thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
tõesti
Kas ma saan seda tõesti uskuda?
