Sõnavara

Õppige määrsõnu – vietnami

cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
alla
Ta lendab orgu alla.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
välja
Ta tahaks vanglast välja saada.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
igal ajal
Võid meile helistada igal ajal.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
sisse
Kas ta läheb sisse või välja?
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
õigesti
Sõna pole õigesti kirjutatud.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
üles
Ta ronib mäge üles.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
seal
Eesmärk on seal.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
koju
Sõdur tahab minna koju oma pere juurde.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
kaua
Ma pidin ooteruumis kaua ootama.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
alati
Siin on alati olnud järv.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
tõesti
Kas ma saan seda tõesti uskuda?
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
koos
Me õpime koos väikeses grupis.