Вокабулар

Научете ги прилозите – виетнамски

cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

премногу
Тој секогаш работеше премногу.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

надвор
Болното дете не смее да оди надвор.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

никуде
Овие траги водат никуде.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.

долго
Морав долго да чекам во чекаоната.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.

наутро
Утринта имам многу стрес на работа.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.

таму
Целта е таму.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?

во
Дали тој влегува или излегува?
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.

половина
Чашата е половина празна.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

сосема
Таа е сосема слаба.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.

внатре
Двете влегуваат внатре.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.

горе
Горе има прекрасен поглед.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

исто
Тие луѓе се различни, но исто така оптимистични!