Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/122079435.webp
өсүрүү
Компания өз доходун өсүрдү.
ösürüü
Kompaniya öz dohodun ösürdü.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/129235808.webp
угуу
Балдар анын өткөрчүлөрүн угуп келет.
uguu
Baldar anın ötkörçülörün ugup kelet.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/96531863.webp
өт
Бул түнөктөн киши өтө албайтбы?
öt
Bul tünöktön kişi ötö albaytbı?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
cms/verbs-webp/71991676.webp
калтыруу
Алар иш станциясында балдарын калтырат.
kaltıruu
Alar iş stantsiyasında baldarın kaltırat.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
cms/verbs-webp/99725221.webp
жатуу
Жашуусунун убактысы алыстан жактырма жатат.
jatuu
Jaşuusunun ubaktısı alıstan jaktırma jatat.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/104818122.webp
түзөтүү
Ал кабельди түзөткөнчү келген болсо.
tüzötüü
Al kabeldi tüzötkönçü kelgen bolso.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
cms/verbs-webp/43577069.webp
көтөрүү
Ал жерден бир нерсени көтөрүп алып жатат.
kötörüü
Al jerden bir nerseni kötörüp alıp jatat.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/61245658.webp
секире алуу
Балык судан секире алды.
sekire aluu
Balık sudan sekire aldı.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
cms/verbs-webp/90032573.webp
билүү
Балдар кызыкчы жана бирок кандайдыр затты билет.
bilüü
Baldar kızıkçı jana birok kandaydır zattı bilet.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/99196480.webp
паркоолоо
Автомобилдер подземдик гаражда паркоолгон.
parkooloo
Avtomobilder podzemdik garajda parkoolgon.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/32312845.webp
четкө чыгар
Топтун четкө чыгарды.
çetkö çıgar
Toptun çetkö çıgardı.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
cms/verbs-webp/111021565.webp
жиренүү
Ал оорумдарга жиренип жатат.
jirenüü
Al oorumdarga jirenip jatat.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.