Rječnik
Naučite pridjeve – vijetnamski

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
poznat
poznati Eiffelov toranj

gai
các cây xương rồng có gai
bodljikavo
bodljikave kaktuse

mềm
giường mềm
mekano
mekani krevet

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
potreban
potrebna svjetiljka

không thể tin được
một ném không thể tin được
nemoguć
nemoguć bacanje

sống
thịt sống
sirov
sirovo meso

màu mỡ
đất màu mỡ
plodno
plodna zemlja

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
pomoću
pomoćna dama

đắng
sô cô la đắng
gorak
gorka čokolada

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
bez oblaka
nebo bez oblaka

dễ thương
một con mèo dễ thương
sladak
slatko mače
