Rječnik
Naučite pridjeve – vijetnamski

không thể
một lối vào không thể
nemoguć
nemogući pristup

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
brz
brz automobil

dốc
ngọn núi dốc
strm
strm brdo

nặng
chiếc ghế sofa nặng
teško
teška sofa

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
kroz igru
učenje kroz igru

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
ekstreman
ekstremno surfanje

hiện diện
chuông báo hiện diện
prisutan
prisutno zvono

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
ugodno
ugodni obožavatelj

muộn
công việc muộn
kasno
kasni rad

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
siromašan
siromašne kućice

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
slabo
slaba bolesnica
