Rječnik
Naučite pridjeve – vijetnamski
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
žustar
žustara reakcija
sương mù
bình minh sương mù
maglovit
maglovit sumrak
gai
các cây xương rồng có gai
bodljikavo
bodljikave kaktuse
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
nježan
nježni kućni ljubimci
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
rođen
tek rođena beba
hàng năm
lễ hội hàng năm
svake godine
svake godišnji karneval
huyên náo
tiếng hét huyên náo
histerično
histerični krik
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
prljavo
prljave tenisice
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
spreman za polijetanje
spreman avion
hiện đại
phương tiện hiện đại
moderan
moderan medij
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
jasno
jasne naočale