Rječnik
Naučite pridjeve – vijetnamski

tím
hoa oải hương màu tím
ljubičast
ljubičasta lavanda

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
lijep
lijepa djevojka

thật
tình bạn thật
istinit
istinsko prijateljstvo

ít nói
những cô gái ít nói
šutljiv
šutljive djevojke

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
ugodno
ugodni obožavatelj

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
čisto
čist veš

ướt
quần áo ướt
mokar
mokra odjeća

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
jak
jak vrtlog vjetra

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
umorna
umorna žena

to lớn
con khủng long to lớn
ogroman
ogromni dinosaurus

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
smiješan
smiješne brade
