Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

trắng
phong cảnh trắng
biely
biela krajina

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
milý
milé domáce zvieratá

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
smutný
smutné dieťa

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
špinavý
špinavé športové topánky

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
nezákonný
nezákonný obchod s drogami

đang yêu
cặp đôi đang yêu
zamilovaný
zamilovaný pár

không thành công
việc tìm nhà không thành công
neúspešný
neúspešné hľadanie bytu

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
dokončený
nedokončený most

vội vàng
ông già Noel vội vàng
ponáhľavý
ponáhľavý Santa Claus

lịch sử
cây cầu lịch sử
historický
historický most

hình oval
bàn hình oval
oválny
oválny stôl
