Вокабулар

Научете ги придавките – виетнамски

cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
жеден
жедната мачка
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
страшен
страшната закана
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
лесен
лесното перо
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
електричен
електричната планинска железница
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
сонлив
сонлива фаза
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
преден
предниот ред
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
интелигентен
интелигентниот ученик
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
син
сини топчиња за елка
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
фашистички
фашистичкиот лозунг
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
апсурден
апсурдните очила
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
непрооден
непроодна улица
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
мал
малото бебе