Вокабулар

Научете ги придавките – виетнамски

cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà

срцево
срцевата супа
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú

обилен
обилен оброк
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

завршен
незавршениот мост
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

идеален
идеалната тежина
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

часовно
часовната смени на стражата
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể

невозможен
невозможниот пристап
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

глупав
глупавиот момче
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng

жолт
жолтите банани
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành

возрасен
возрасното девојче
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

лош
лошата закана
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau

ист
две исти шари
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

потребен
потребната светилка