Вокабулар
Научете ги придавките – виетнамски

đậm đà
bát súp đậm đà
срцево
срцевата супа

phong phú
một bữa ăn phong phú
обилен
обилен оброк

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
завршен
незавршениот мост

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
идеален
идеалната тежина

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
часовно
часовната смени на стражата

không thể
một lối vào không thể
невозможен
невозможниот пристап

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
глупав
глупавиот момче

vàng
chuối vàng
жолт
жолтите банани

trưởng thành
cô gái trưởng thành
возрасен
возрасното девојче

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
лош
лошата закана

giống nhau
hai mẫu giống nhau
ист
две исти шари
