‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/105934977.webp
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
نولد
نحن نولد الكهرباء باستخدام الرياح وأشعة الشمس.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
يرفض
الطفل يرفض طعامه.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
عرضت
عرضت أن تسقي الزهور.
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
أستطيع قراءة
لا أستطيع قراءة بدون نظارات.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
تريد تحسين
تريد تحسين قوامها.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
فاتتها
فاتتها موعدًا مهمًا.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
خسر وزن
لقد خسر الكثير من الوزن.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
ساعد في النهوض
ساعده في النهوض.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
يسلم
يسلم مندوب توصيل البيتزا البيتزا.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
عصر
تعصر الليمون.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
عرف
تعرف العديد من الكتب تقريبًا عن ظهر قلب.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
يتلقى
أستطيع الحصول على إنترنت سريع جدًا.