คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
ชอบ
เธอชอบช็อกโกแลตมากกว่าผัก
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
ร้องเพลง
เด็กๆ ร้องเพลง
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
รับ
เขารับการเพิ่มเงินเดือนจากเจ้านาย
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
เล่นรถ
รถเล่นรอบๆ ในวงกลม
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
สนทนา
เพื่อนร่วมงานสนทนาเกี่ยวกับปัญหา.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
เลี้ยวรอบ
คุณต้องเลี้ยวรอบรถที่นี่
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
เสิร์ฟ
พนักงานเสิร์ฟอาหาร
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
รับผิดชอบ
แพทย์รับผิดชอบการรักษา
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
ทำให้เกิน
วาฬทำให้เกินสัตว์ทุกชนิดเมื่อพูดถึงน้ำหนัก
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
ฟัง
เธอฟังและได้ยินเสียง
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
เอา
เธอเอายาทุกวัน