คำศัพท์

เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
ชอบ
เธอชอบช็อกโกแลตมากกว่าผัก
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
ร้องเพลง
เด็กๆ ร้องเพลง
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
รับ
เขารับการเพิ่มเงินเดือนจากเจ้านาย
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
เล่นรถ
รถเล่นรอบๆ ในวงกลม
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
สนทนา
เพื่อนร่วมงานสนทนาเกี่ยวกับปัญหา.
cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
เลี้ยวรอบ
คุณต้องเลี้ยวรอบรถที่นี่
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
เสิร์ฟ
พนักงานเสิร์ฟอาหาร
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
รับผิดชอบ
แพทย์รับผิดชอบการรักษา
cms/verbs-webp/96710497.webp
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
ทำให้เกิน
วาฬทำให้เกินสัตว์ทุกชนิดเมื่อพูดถึงน้ำหนัก
cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
ฟัง
เธอฟังและได้ยินเสียง
cms/verbs-webp/87496322.webp
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
เอา
เธอเอายาทุกวัน
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
เช่า
เขาเช่าบ้านของเขา