Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
զարմանալ
Նա զարմացավ, երբ ստացավ լուրը։
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
դանդաղ վազել
Ժամացույցը մի քանի րոպե դանդաղ է աշխատում:
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
ուսումնասիրել
Տիեզերագնացները ցանկանում են ուսումնասիրել տիեզերքը:
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
պաշտպանել
Երեխաները պետք է պաշտպանված լինեն.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
վերելակ
Բեռնարկղը բարձրացվում է կռունկով:
cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
սովորեցնել
Նա աշխարհագրություն է դասավանդում։
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
նայիր ներքև
Նա նայում է դեպի ձորը:
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
պառկել
Նրանք հոգնած պառկեցին։
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
ելույթ ունենալ
Քաղաքական գործիչը ելույթ է ունենում բազմաթիվ ուսանողների առջեւ.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
ծախսել
Նա ծախսել է իր ամբողջ գումարը:
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
ցույց տալ
Նա ցուցադրում է վերջին նորաձևությունը:
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
զգալ
Մայրը մեծ սեր է զգում իր երեխայի հանդեպ։