Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
քշել
Երբ լույսը վառվեց, մեքենաները քշեցին։
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
ընդունել
Որոշակի մարդիկ չունեն ուզածը ճիշտը ընդունել։
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
գրկել
Նա գրկում է ծեր հորը։
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
կապար
Նա ձեռքով տանում է աղջկան։
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
վեր ցատկել
Երեխան վեր է թռչում:
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
ելույթ ունենալ
Քաղաքական գործիչը ելույթ է ունենում բազմաթիվ ուսանողների առջեւ.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
ուղարկել
Այս ընկերությունը ապրանքներ է ուղարկում ամբողջ աշխարհով մեկ։
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
անցնել
Աշակերտները հանձնեցին քննությունը.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
մեկնել
Գնացքը մեկնում է։
cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
իրավունք ունենալ
Տարեցները կենսաթոշակի իրավունք ունեն.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
կախել
Ցանաճոճը կախված է առաստաղից։
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
գրել
Նա նամակ է գրում.