Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
քշել շուրջը
Մեքենաները շրջում են շրջանաձև։
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
ստանալ
Նա բարձրացում է ստացել իր ղեկավարից:
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
տես գալը
Նրանք չեն տեսել, որ աղետը գալիս է:
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
կախված
Նա կույր է և կախված է արտաքին օգնությունից:
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
իմանալ
Գրեթե անգիր գիտի շատ գրքեր։
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
կապար
Նա ձեռքով տանում է աղջկան։
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
շրջել
Դուք պետք է շրջեք այս ծառի շուրջը:
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
համեմատել
Նրանք համեմատում են իրենց թվերը:
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
արթնանալ
Նա նոր է արթնացել։
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
ներկ
Ես քեզ համար գեղեցիկ նկար եմ նկարել։
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
զրույց
Նա հաճախ է զրուցում իր հարեւանի հետ։
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
լսել
Երեխաները սիրում են լսել նրա պատմությունները։