Բառապաշար
Սովորիր բայերը – Vietnamese
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
կանչել
Ուսուցիչը կանչում է աշակերտին.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
հրաժարվել
Երեխան հրաժարվում է իր ուտելիքից.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
նայիր շուրջը
Նա ետ նայեց ինձ և ժպտաց։
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
զզվելի լինել
Նա զզվում է սարդերից։
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
հարվածել
Գնացքը հարվածել է մեքենային.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
վեր ցատկել
Երեխան վեր է թռչում:
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
կանգառ
Դուք պետք է կանգնեք կարմիր լույսի տակ:
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
իջնել
Նա իջնում է աստիճաններով։
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
մոտալուտ լինել
Աղետը մոտ է.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
կախել
Ձմռանը թռչնանոց են կախում։
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
ներդրումներ
Ինչում պետք է ներդնենք մեր գումարը.