単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
借金を抱えた
借金を抱える人
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
重要な
重要な予定
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
無期限の
無期限の保管
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
正しい
正しい考え
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
独りの
独りの犬
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
寒い
寒い天気
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
国民の
国の旗
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
恐ろしい
恐ろしいサメ
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
明確に
明確な禁止
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
安全な
安全な服
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
前の
前のパートナー
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
ごく小さい
ごく小さい芽