Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

không thông thường
loại nấm không thông thường
unusual
unusual mushrooms

gai
các cây xương rồng có gai
spiky
the spiky cacti

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
careful
the careful boy

trung thực
lời thề trung thực
honest
the honest vow

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
violent
the violent earthquake

vàng
chuối vàng
yellow
yellow bananas

nắng
bầu trời nắng
sunny
a sunny sky

không biết
hacker không biết
unknown
the unknown hacker

nhất định
niềm vui nhất định
absolute
an absolute pleasure

thông minh
cô gái thông minh
smart
the smart girl

trẻ
võ sĩ trẻ
young
the young boxer
