Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

trống trải
màn hình trống trải
empty
the empty screen

đóng
mắt đóng
closed
closed eyes

cổ xưa
sách cổ xưa
ancient
ancient books

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
quiet
the request to be quiet

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
related
the related hand signals

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
careless
the careless child

khác nhau
bút chì màu khác nhau
different
different colored pencils

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
clear
the clear glasses

chết
ông già Noel chết
dead
a dead Santa Claus

lạnh
thời tiết lạnh
cold
the cold weather

ngọt
kẹo ngọt
sweet
the sweet confectionery
