Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
strašidelný
strašidelná nálada

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
večerný
večerný západ slnka

không thành công
việc tìm nhà không thành công
neúspešný
neúspešné hľadanie bytu

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
hlúpy
hlúpy chlapec

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
nebezpečný
nebezpečný krokodíl

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
dôležitý
dôležité stretnutia

cổ xưa
sách cổ xưa
prastarý
prastaré knihy

không may
một tình yêu không may
nešťastný
nešťastná láska

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
dokončený
nedokončený most

có sẵn
thuốc có sẵn
dostupný
dostupný liek

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
strašľivý
strašľivý muž
