Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
оң
оң мыйзам
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
көп
көп капитал
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
чоңайган
чоңайган кыз
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
капат
капат кезгел
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
салгын
салгын аба
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
ауыр
ауыр диван
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
радикалдуу
радикалдуу эсептөө шешүү
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
инжилдик
инжилдик комузчу
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
жакшы көрүлгөн
жакшы көрүлгөн күлгү
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
көздөн ташкан
көздөн ташкан учак
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
кара
кара кийим
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
чынында
чынында жеңиш