Сөз байлыгы
Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча
quốc gia
các lá cờ quốc gia
улуттук
улуттук байрактар
phía trước
hàng ghế phía trước
алдынкы
алдынкы ряд
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
күчтүү
күчтүү шамал бурканы
đắt
biệt thự đắt tiền
кымбат
кымбат вилла
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
радикалдуу
радикалдуу эсептөө шешүү
không thông thường
loại nấm không thông thường
өзгөчө
өзгөчө сабалар
tối
đêm tối
караңгы
караңгы түн
thân thiện
đề nghị thân thiện
доскоолук
доскоолук сунуш
xa
chuyến đi xa
кен
кен саякат
giàu có
phụ nữ giàu có
бай
бай аял
rụt rè
một cô gái rụt rè
үйкүндүү
үйкүндүү кыз