Сөз байлыгы
Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

tích cực
một thái độ tích cực
оң
оң мыйзам

nhiều
nhiều vốn
көп
көп капитал

trưởng thành
cô gái trưởng thành
чоңайган
чоңайган кыз

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
капат
капат кезгел

lạnh
thời tiết lạnh
салгын
салгын аба

nặng
chiếc ghế sofa nặng
ауыр
ауыр диван

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
радикалдуу
радикалдуу эсептөө шешүү

tin lành
linh mục tin lành
инжилдик
инжилдик комузчу

nhất định
niềm vui nhất định
жакшы көрүлгөн
жакшы көрүлгөн күлгү

mất tích
chiếc máy bay mất tích
көздөн ташкан
көздөн ташкан учак

đen
chiếc váy đen
кара
кара кийим
