Сөздік

Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
аэродинамикалық
аэродинамикалық пішін
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
аптада бір рет
аптада бір рет қашық жинау
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
алғы
алғы жол
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
сәнді
сәнді көлік тазалау
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
Кір
Кір спорт аяқкөлігі
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
әдетсіз
әдетсіз сәбіздер
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
бензақ
бензақ лаванда
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
күлгін
күлгін гүл
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
әдетті
әдетті келін салмағы
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
азгерді
азгерді реакция
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
сағат сайын
сағат сайын караушы ауыстыру
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
Түрлі
Түрлі түсті қаламдар