ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
ಚಂಡಾದಿಯಾದ
ಚಂಡಾದಿಯಾದ ಸಮುದ್ರ
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
ಚತುರ
ಚತುರ ನರಿ
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
ವಿಚಿತ್ರವಾದ
ವಿಚಿತ್ರ ಆಹಾರ ಅಭ್ಯಾಸ
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
ಅಪರಿಚಿತವಾದ
ಅಪರಿಚಿತ ಹ್ಯಾಕರ್
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
ಬಿಸಿಯಾದ
ಬಿಸಿಯಾದ ಸಾಕುಗಳು
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
ಬಡವಾದ
ಬಡವಾದ ವಾಸಸ್ಥಳಗಳು
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
ಪ್ರೌಢ
ಪ್ರೌಢ ಹುಡುಗಿ
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
ಶಾಶ್ವತ
ಶಾಶ್ವತ ಆಸ್ತಿನಿವೇಶ
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ವಿಫಲವಾದ
ವಿಫಲವಾದ ವಾಸಸ್ಥಳ ಹುಡುಕಾಟ
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
ಆರೋಗ್ಯಕರವಾದ
ಆರೋಗ್ಯಕರವಾದ ತರಕಾರಿ
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
ಅನಂತ
ಅನಂತ ರಸ್ತೆ
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
ಸಂಭಾವನೆಯಾದ
ಸಂಭಾವನೆಯಾದ ಪ್ರದೇಶ