ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
ಮೃದುವಾದ
ಮೃದುವಾದ ತಾಪಮಾನ
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
ಸರಿಯಾದ
ಸರಿಯಾದ ದಿಕ್ಕು
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
ಯೌವನದ
ಯೌವನದ ಬಾಕ್ಸರ್
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
ಎರಡುಪಟ್ಟಿದ
ಎರಡುಪಟ್ಟಿದ ಹಾಂಬರ್ಗರ್
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
ಸಜ್ಜನ
ಸಜ್ಜನ ಪ್ರಮಾಣ
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
ಮೌಲಿಕವಾದ
ಮೌಲಿಕವಾದ ಸಮಸ್ಯಾ ಪರಿಹಾರ
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
ಬಾಯಾರಿದ
ಬಾಯಾರಿದ ಬೆಕ್ಕು
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
ಮುಖ್ಯವಾದ
ಮುಖ್ಯವಾದ ಸಮಯಾವಕಾಶಗಳು
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
ನೇರಳೆ ಬಣ್ಣದ
ನೇರಳೆ ಬಣ್ಣದ ಲವೆಂಡರ್
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
ಸಂಭಾವನೆಯಾದ
ಸಂಭಾವನೆಯಾದ ಪ್ರದೇಶ
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
ಚತುರ
ಚತುರ ನರಿ
cms/adjectives-webp/81563410.webp
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
ಎರಡನೇ
ಎರಡನೇ ಮಹಾಯುದ್ಧದಲ್ಲಿ