ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
ಉನ್ನತವಾದ
ಉನ್ನತವಾದ ಗೋಪುರ
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
ಖಾರದ
ಖಾರದ ಮೆಣಸಿನಕಾಯಿ
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
ಕೋಪಗೊಂಡಿದ
ಕೋಪಗೊಂಡಿದ ಪುರುಷರು
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
ಶಾಖವಾದ
ಶಾಖವಾದ ಈಜುಕೊಳ
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
ಗಾಢವಾದ
ಗಾಢವಾದ ರಾತ್ರಿ
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
ತಜ್ಞನಾದ
ತಜ್ಞನಾದ ಇಂಜಿನಿಯರು
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
ನೇರಳೆ ಬಣ್ಣದ
ನೇರಳೆ ಬಣ್ಣದ ಲವೆಂಡರ್
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
ಬಿಸಿಯಾದ
ಬಿಸಿಯಾದ ಮಂಟಪದ ಬೆಂಕಿ
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
ಏಕಾಂತಿ
ಏಕಾಂತದ ವಿಧವ
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
ಸಂಭಾವನೆಯಾದ
ಸಂಭಾವನೆಯಾದ ಹೊಡೆತ
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
ಭೌತಿಕವಾದ
ಭೌತಿಕ ಪ್ರಯೋಗ
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ಅಗತ್ಯವಾದ
ಅಗತ್ಯವಾದ ಕೈ ದೀಪ