ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
ಮಂಜನಾದ
ಮಂಜನಾದ ಸಂಜೆ
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
ಬೇಗನೆಯಾದ
ಬೇಗನಿರುವ ಕಲಿಕೆ
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
ಕನಿಷ್ಠ ವಯಸ್ಸಿನ
ಕನಿಷ್ಠ ವಯಸ್ಸಿನ ಹುಡುಗಿ
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
ಬಿಳಿಯ
ಬಿಳಿಯ ಪ್ರದೇಶ
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
ಸಜೀವವಾದ
ಸಜೀವವಾದ ಮಹಿಳೆ
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
ದು:ಖಿತವಾದ
ದು:ಖಿತವಾದ ಮಗು
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
ಜಾಗರೂಕವಾದ
ಜಾಗರೂಕವಾದ ಕಾರು ತೊಳೆಯುವಿಕೆ
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
ದೂರದ
ದೂರದ ಪ್ರವಾಸ
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
ಮೂರನೇಯದ
ಮೂರನೇ ಕಣ್ಣು
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
ಚತುರ
ಚತುರ ನರಿ
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
ಮುಳ್ಳಿನಂತಿದ್ದುವಾದ
ಮುಳ್ಳಿನಂತಿದ್ದುವಾದ ಕಳ್ಳುಸೋಪು
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
ಹಾಳಾದ
ಹಾಳಾದ ಕಾರಿನ ಗಾಜು